Thẻ: ~ っぱなし

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ っぱなし

Cấu trúc: Vます + っぱなしだ/ で Vます + っぱなしに + する/ なる Vます + っぱなしの + Danh từ Ý nghĩa: Mẫu câu diễn tả một hành động ...