Thẻ: ~ てはじめて

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ てはじめて

Cấu trúc: Vて + はじめて Ý nghĩa: “kể từ khi bắt đầu/ chỉ sau khi…mới …“. Mẫu câu diễn tả điều gì đó ...