[Ngữ pháp N3] ~ としたら/ ~ とすれば
Cấu trúc: Động từ/ Tính từ/ Danh từ thể thường (ふつう) + としたら/ とすれば Ý nghĩa: “Giả dụ như/ Nếu như …” (đưa ra ...
~ としたら/ ~ とすれば
Cấu trúc: Động từ/ Tính từ/ Danh từ thể thường (ふつう) + としたら/ とすれば Ý nghĩa: “Giả dụ như/ Nếu như …” (đưa ra ...