Thẻ: ~ において

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ において

Cấu trúc: Danh từ + において Ý nghĩa:“tại/ trong/ ở” (địa điểm, thời gian), là cách nói trong hoàn cảnh trang trọng, ...