Thẻ: ~ によって

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ によって

1. Chỉ phương tiện, cách thức: “bằng, qua, thông qua” Cấu trúc: Danh từ + によって・により Danh từ 1 + による + Danh từ ...