Thẻ: ~ に加えて

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ に加えて

Cấu trúc: Danh từ + に加え(て)(にくわえて) Ý nghĩa: Không chỉ … mà còn, thêm vào đó, hơn nữa. Ví dụ: ① 土曜日は、アルバイトに加えて、ボランティア活動もしている。 → Vào thứ ...