Thẻ: ~ はもちろん

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ はもちろん

Cấu trúc: N1 (danh từ) はもちろん、N2 (も) Ý nghĩa: Không chỉ/ không những N1 mà N2 cũng … (Mẫu câu này dịch nguyên văn ...