Thẻ: ~ ふりをする

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ ふりをする

Cấu trúc: Động/tính từ thể thường + ふりをする (ナ形 + な + ふりをする) Danh từ + の + ふりをする Ý nghĩa: “Giả vờ làm gì/ Tỏ ra ...