Thẻ: ~ をこめて

[Ngữ pháp N3] ~ をこめて

Cấu trúc: Danh từ + をこめて (込めて) Ý nghĩa: Gửi gắm, gói ghém, dồn hết (tâm tư, tình cảm, tâm trang) vào việc ...