[Ngữ pháp N3] ~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない
Cấu trúc: Vます + ~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない Ý nghĩa: Vきる/ 切る: hoàn thành việc gì đó (một cách trọn vẹn, ...
~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない
Cấu trúc: Vます + ~ 切る/ ~ 切れる/ ~ 切れない Ý nghĩa: Vきる/ 切る: hoàn thành việc gì đó (một cách trọn vẹn, ...