[Ngữ pháp N3] Thể mệnh lệnh + と言われる/ 注意される
Cấu trúc: Động từ thể mệnh lệnh + と言われる/ 注意(ちゅうい)される Ý nghĩa: “bị nhắc là/ bị bảo là phải làm gì hoặc ...
Thể mệnh lệnh + と言われる/ 注意される
Cấu trúc: Động từ thể mệnh lệnh + と言われる/ 注意(ちゅうい)される Ý nghĩa: “bị nhắc là/ bị bảo là phải làm gì hoặc ...