Thẻ: ~ うえに

[Ngữ pháp N3] ~ うえに

Cấu trúc: Thể thường (ふつう) + うえ(に)(Kanji: 上に) Tính từ -na + な/ である + うえ(に) Danh từ + の/ である + うえ(に) Ý nghĩa: Hơn ...