[Ngữ pháp N3] ~ おかげで
Cấu trúc: + おかげで/ おかげだ (*) Tính từ -na + な/ Danh từ + の + おかげで/ おかげだ Ý nghĩa: Nhờ vào, nhờ có … nên có kết quả ...
~ おかげで
Cấu trúc: + おかげで/ おかげだ (*) Tính từ -na + な/ Danh từ + の + おかげで/ おかげだ Ý nghĩa: Nhờ vào, nhờ có … nên có kết quả ...