Thẻ: ~ たて

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ たて

Cấu trúc: Vます + たてだ (Kanji: 立て) Vます + たての + danh từ Ý nghĩa: “vừa mới xong, còn mới, còn tươi” Ví ...