Thẻ: ~ っけ

[Ngữ pháp N3] ~ ば ~ ほど

[Ngữ pháp N3] ~ っけ

Cấu trúc: Động từ thể た + っけ (でしたっけ/ ましたっけ lịch sự hơn) Tính từ -na/ Danh từ + だ/ だった + っけ ...