Thẻ: ~ ていく、~ てくる

[Ngữ pháp N3] ~ ていく、~ てくる

1. Cấu trúc: ① Thì hiện tại dạng khẳng định: V ていく/ ていきます - Vてくる/ てきます ② Thì hiện tại dạng phủ định: V ていかない/ ていきません - Vてこない/ ...