[Ngữ pháp N3] ~ にわたって
Cấu trúc: Danh từ + にわたって/ わたり Danh từ 1 + にわたる/ にわたった + Danh từ 2 Ý nghĩa: “suốt/ trong suốt, khắp” khoảng thời ...
~ にわたって
Cấu trúc: Danh từ + にわたって/ わたり Danh từ 1 + にわたる/ にわたった + Danh từ 2 Ý nghĩa: “suốt/ trong suốt, khắp” khoảng thời ...