[Ngữ pháp N3] ~ 決して~ ない、まったく~ ない、 めったに~ ない、少しも ~ ない
1. 決(けっ)して ~ ない: nhất quyết không, nhất định không ① 私は決して夢(ゆめ)をあきらめません。 → Tôi nhất định sẽ không từ bỏ ước mơ. ...
~ 決して~ ない、まったく~ ない、 めったに~ ない、少しも ~ ない
1. 決(けっ)して ~ ない: nhất quyết không, nhất định không ① 私は決して夢(ゆめ)をあきらめません。 → Tôi nhất định sẽ không từ bỏ ước mơ. ...