Cấu trúc:[Thể thường (普通形)/ Thể ý chí (~よう)]+ かな(*) Tính từ-na/ Danh từだ+ かな
Ý nghĩa:Liệu có phải…/ Có… không nhỉ?Đây là hậu tố thường đặt ở cuối câu để biểu hiện sự không chắc chắn, phân vân chưa có câu trả lời hoặc lo lắng về một việc gì đó (thường là người nói tự hỏi bản thân hoặc hỏi ý kiến người đối diện khi mình không chắc). Trong hội thoại hàng ngày chữ な thường được kéo dài → かなあ
Ví dụ:
① 明日は晴れるかなあ。
→ Mai liệu có nắng không nhỉ?
② 行こうかな。どうしようかな。
→ Có nên đi không nhỉ? Tôi nên làm gì bây giờ?
③ 私、そんなこと言ったかな…
→ Chẳng lẽ tôi đã nói điều đó à?
④ あの人は誰かな…
→ Người kia là ai vậy nhỉ?
⑤ 誰かコンサートに一緒に行かないかなあ。
→ Có ai đi nghe hòa nhạc với tôi không nhỉ?
⑥ このスカート短いかな…
→ Váy này có ngắn không nhỉ?
*** Có thể thêm の trước かな để nhấn mạnh.
① これ美味しいのかな。
→ Cái này ngon không nhỉ?
② 彼、私のこと好きじゃないのかな…
→ Liệu anh ta có ghét tôi không nhỉ?
③ 彼女元気なのかな…
→ Không biết cô ấy có khỏe không?
*** Có thể thêm「 と思う/ と考えている/と心配している」 vào sau かな để nhấn mạnh suy nghĩ của người nói.
① 彼女元気なのかなと心配(しんぱい) している。
→ Tôi đang lo lắng không biết là cô ấy có khỏe không.
② 彼、私のこと好きじゃないのかなと考(かんが)えている。
→ Tôi đang nghĩ liệu anh ta có ghét mình không nhỉ?
③ 私、N2に合格できるかなと心配している。
→ Tôi đang lo không biết mình có thể đỗ N2 không.
④ この映画、つまらないかなと思う。
→ Tôi nghĩ liệu phim này có nhàm chán không nhỉ.